Có 1 kết quả:

面壁 miàn bì ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ

1/1

miàn bì ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to face the wall
(2) to sit facing the wall in meditation (Buddhism)
(3) (fig.) to devote oneself to study, work etc

Bình luận 0