Có 1 kết quả:
面壁 miàn bì ㄇㄧㄢˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face the wall
(2) to sit facing the wall in meditation (Buddhism)
(3) (fig.) to devote oneself to study, work etc
(2) to sit facing the wall in meditation (Buddhism)
(3) (fig.) to devote oneself to study, work etc
Bình luận 0